Surface Laptop Studio

Surface Laptop Studio đã chính thức ra mắt vào ngày 22/09/2021, thay thế cho dòng Surface Book nổi tiếng. Microsoft đã đạt được một bước tiến đáng kể cho dòng sản phẩm laptop cao cấp này. Nếu bạn muốn tìm hiểu thông tin chi tiết về Surface Laptop Studio, hãy tham khảo bài viết dưới đây của ioTech.

1. Đôi nét về Surface Studio

Với thiết kế độc đáo, kích thước tương đối nhỏ gọn và cân nặng phù hợp, Surface Laptop Studio mang đến sự tiện lợi và linh hoạt cho người dùng trong việc di chuyển và sử dụng thiết bị này.

Giới thiệu về Surface Laptop Studio
Giới thiệu về Surface Laptop Studio

Surface Laptop Studio có thiết kế đặc trưng với khả năng chuyển đổi linh hoạt, cho phép bạn sử dụng nó như một laptop, một studio hoặc một tablet. Bạn có thể dễ dàng điều chỉnh và xoay màn hình để phù hợp với nhu cầu sử dụng của mình.

Kích thước của Surface Laptop Studio là khoảng 14,5 x 10,5 x 0,9 inch (369 x 267 x 22 mm). Điều này giúp nó có một hình dáng tổng thể khá gọn nhẹ, thuận tiện để mang theo và di chuyển.

2. Thông số kĩ thuật nổi bật của Surface Laptop Studio

2.1. Màn hình

Màn hình

14,4” PixelSense Flow Display

Tốc độ làm mới

60Hz và 120Hz

Độ phân giải

2400 x 1600 (201 PPI)

Tỷ lệ khung hình

3:2

Tỷ lệ tương phản

1500:1

Màn hình của Surface Laptop Studio được đánh giá cao với hiển thị tuyệt vời, chất lượng hình ảnh tốt và tính năng cảm ứng nhạy bén, làm cho trải nghiệm sử dụng thiết bị trở nên thú vị và đáng giá.

Màn hính của Surface Laptop Studio
Màn hính của Surface Laptop Studio

2.2. Được trang bị card màn hình.

Surface Laptop Studio được trang bị các loại card đồ họa mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu xử lý đồ họa và game của người dùng. Dưới đây là thông số kỹ thuật của các loại card màn hình có thể được sử dụng trên Surface Laptop Studio:

NVIDIA GeForce RTX 3050 Ti: Card đồ họa này sử dụng kiến trúc Turing với bộ nhớ GDDR6 và ổn định hiệu suất đồ họa cao. Nó có 2560 nhân CUDA và bộ nhớ đồ họa 4GB, cung cấp khả năng xử lý đồ họa mạnh mẽ.

Surface Laptop Studio được trang bị Card màn hình rời
Surface Laptop Studio được trang bị Card màn hình rời

NVIDIA GeForce RTX 3060: Đây là một card đồ họa cao cấp với kiến trúc Ampere. Nó có 3840 nhân CUDA và bộ nhớ đồ họa 6GB, mang lại hiệu suất đồ họa vượt trội và khả năng xử lý tốt cho các tác vụ đồ họa và game nặng.

Cả hai loại card màn hình trên đều hỗ trợ công nghệ Ray TracingDLSS của NVIDIA, cung cấp trải nghiệm đồ họa chân thực và tối ưu hóa hiệu suất. Sự kết hợp giữa những card đồ họa mạnh mẽ này và thiết kế đặc biệt của Surface Laptop Studio mang đến cho người dùng khả năng làm việc và giải trí với đồ họa cao cấp và mượt mà.

2.3. Cổng kết nối

Surface Laptop Studio được trang bị các cổng kết nối đa dạng để đáp ứng nhu cầu kết nối và truyền dữ liệu của người dùng. Dưới đây là danh sách các cổng kết nối trên Surface Laptop Studio:

2 cổng USB-C: Các cổng USB-C cho phép bạn kết nối với các thiết bị ngoại vi như ổ cứng di động, máy in, màn hình ngoại vi và nhiều thiết bị khác. Cổng USB-C cũng hỗ trợ tính năng DisplayPort để bạn có thể kết nối với màn hình lớn.

1 cổng Surface Connect: Đây là cổng đặc biệt chỉ có trên các thiết bị Surface của Microsoft. Cổng Surface Connect cho phép bạn kết nối với bộ sạc Surface, Docking Station hoặc các phụ kiện khác của Microsoft.

Cổng kết nối của Surface Laptop Studio
Cổng kết nối của Surface Laptop Studio

1 khe cắm thẻ nhớ SD: Surface Laptop Studio được trang bị khe cắm thẻ nhớ SD, giúp bạn dễ dàng truy cập và truyền tải dữ liệu từ thẻ nhớ SD.

1 jack tai nghe 3.5mm: Surface Laptop Studio có jack tai nghe 3.5mm cho phép bạn kết nối tai nghe hoặc loa ngoài để thưởng thức âm thanh chất lượng cao.

Các cổng kết nối trên Surface Laptop Studio cung cấp sự linh hoạt và tiện lợi trong việc kết nối với các thiết bị ngoại vi và truyền dữ liệu.

2.4 Thời lượng pin

Theo Microsoft, Laptop Studio được trang bị pin dung lượng 56.3 WHr và có thể hoạt động liên tục trong khoảng 19 giờ. Tuy nhiên, thời lượng pin thực tế có thể thay đổi tùy thuộc vào độ sáng, tốc độ làm mới màn hình và các tác vụ đang chạy. 

Thời lượng pin Surface Laptop Studio
Thời lượng pin Surface Laptop Studio

Ví dụ, trong một thử nghiệm pin với các tác vụ văn phòng như duyệt web, tham gia gọi video, soạn thảo văn bản và xử lý bản tính ở tần số quét 60Hz, Surface Laptop Studio ghi nhận thời lượng pin là 11 giờ 41 phút. Tuy nhiên, khi thiết lập tần số quét lên 120Hz, thời lượng pin giảm xuống khoảng 11 giờ 19 phút. Các con số này chỉ mang tính chất tham khảo và có thể có sự khác biệt trong thực tế, tùy thuộc vào cách sử dụng và cấu hình cụ thể của máy.

3. Surface Laptop Studio dành cho những ai?

Surface Laptop Studio dành cho những người dùng đa nhiệm, đặc biệt là những người làm việc sáng tạo, những người cần một công cụ mạnh mẽ để thực hiện các tác vụ đồ họa, thiết kế, xử lý âm thanh và video. Nó cũng phù hợp cho các chuyên gia trong lĩnh vực nghệ thuật, thiết kế, kiến trúc, và các ngành công nghiệp sáng tạo khác.

Hình ảnh Surface Laptop Studio
Hình ảnh Surface Laptop Studio

Surface Laptop Studio cũng hướng đến những người dùng muốn sự linh hoạt với thiết kế 2 trong 1, cho phép chuyển đổi giữa chế độ laptop và chế độ studio để thỏa mãn nhu cầu làm việc và giải trí khác nhau. Với màn hình cảm ứng và khả năng sử dụng bút Surface, nó cũng phù hợp cho những người cần tương tác trực tiếp với màn hình và tạo nội dung sáng tạo.

4. Giá Surface Laptop Studio chính hãng tại ioTech

Tại ioTech, giá của một chiếc máy tính Surface Studio dao động từ 26.000.000 – 40.000.000 đồng tùy theo cấu hình. Hiện tại, ioTech đang có các chương trình giảm giá khuyến mại dành cho các khách hàng mới và tri ân các khách hàng cũ. Hãy nhanh tay liên hệ với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về các loại máy tính nhé.

ioTech hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc và tính năng của Surface Laptop Studio. Nếu bạn quan tâm và muốn sở hữu một chiếc máy tính Surface Studio, hãy đến ngay cửa hàng gần nhất hoặc ghé thăm ioTech để tìm được chiếc máy tính mà bạn ưng ý nhất. Chúng tôi sẽ hỗ trợ bạn trong quá trình chọn lựa và sở hữu sản phẩm.

Giá sản phẩm

Bộ xử lí – CPU

RAM

Ổ cứng

Bộ nhớ trong

Kích thước màn hình

Màu sắc

Nhu cầu sử dụng